Thông tin cơ bản về Viên nhai Ajenafil
Tên thuốc: Ajenafil
Hoạt chất chính: Sildenafil citrate (tương đương 50 mg sildenafil)
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 4 viên.
Công dụng chính: Điều trị rối loạn cương dương (ED) ở nam giới, tức là tình trạng không thể đạt được hoặc duy trì sự cương cứng đủ để thực hiện hoạt động tình dục. Hỗ trợ điều trị tăng huyết áp động mạch phổi (PAH) bằng cách giãn mạch máu ở phổi, cải thiện lưu thông máu.
Cơ chế hoạt động
Ajenafil chứa Sildenafil, một chất ức chế chọn lọc phosphodiesterase loại 5 (PDE5).
Cơ chế hoạt động bao gồm: Khi có kích thích tình dục, cơ thể giải phóng nitric oxide (NO) trong thể hang của dương vật.
NO kích hoạt enzyme guanylate cyclase, làm tăng nồng độ cGMP (cyclic guanosine monophosphate), giúp giãn cơ trơn và tăng lưu lượng máu đến dương vật, dẫn đến cương cứng.
Sildenafil ức chế PDE5, ngăn chặn sự phân hủy cGMP, từ đó duy trì cương cứng lâu hơn.
Lưu ý: Thuốc không có tác dụng nếu không có kích thích tình dục.
Ngoài ra, trong điều trị tăng huyết áp động mạch phổi, Sildenafil giúp giãn mạch máu phổi, giảm áp lực động mạch phổi và cải thiện khả năng gắng sức.
Công dụng và chỉ định
Chỉ định chính:
Rối loạn cương dương: Cải thiện khả năng đạt và duy trì cương cứng ở nam giới trên 18 tuổi.
Tăng huyết áp động mạch phổi: Giảm áp lực máu trong động mạch phổi, cải thiện triệu chứng khó thở và khả năng hoạt động thể chất.
Đối tượng sử dụng:
Nam giới trưởng thành (trên 18 tuổi) gặp vấn đề về cương dương hoặc tăng huyết áp động mạch phổi.
Không dùng cho phụ nữ, trẻ em dưới 18 tuổi, hoặc phụ nữ mang thai/cho con bú.
Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng thông thường cho rối loạn cương dương:
Liều khởi đầu:
50 mg, sử dụng 1 lần/ngày, khoảng 30-60 phút trước khi quan hệ tình dục.
Tùy thuộc vào hiệu quả và khả năng dung nạp, liều có thể:
Tăng lên tối đa 100 mg/ngày (nếu cần thiết và được bác sĩ chỉ định).
Giảm xuống 25 mg/ngày (cho bệnh nhân suy thận, suy gan, hoặc người cao tuổi).
Tần suất:
Không dùng quá 1 lần trong 24 giờ và không vượt quá 100 mg/ngày.
Liều dùng cho tăng huyết áp động mạch phổi: 20 mg, dùng 3 lần/ngày, cách nhau 6-8 giờ.
Cách sử dụng:
Nhai trực tiếp trước khi thực hiện quan hệ từ 30 phút đến 1 tiếng.
Không nên dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo (như đồ chiên) vì có thể làm chậm hấp thu và giảm hiệu quả.
Thuốc chỉ phát huy tác dụng khi có kích thích tình dục.
So sánh với dạng viên nén
Các điểm mạnh của viên nhai ajenafil so với dạng viên nén sẽ bao gồm:
- Tốc độ hấp thụ nhanh hơn: Viên nhai được hòa tan một phần trong miệng, giúp hoạt chất hấp thụ qua niêm mạc miệng, có thể đạt hiệu quả nhanh hơn (trong khoảng 15-30 phút) so với viên nén (30-120 phút).
- Tiện lợi: Không cần nước để uống, phù hợp khi sử dụng ở nơi không có nước hoặc cần tác dụng nhanh.
- Dễ sử dụng: Phù hợp cho người khó nuốt viên nén lớn.
- Hương vị: Viên nhai thường có hương vị dễ chịu (như bạc hà, trái cây), cải thiện trải nghiệm sử dụng.
Hạn chế của viên nhai ajenafil:
- Giá thành có thể cao hơn do công nghệ sản xuất phức tạp.
Chống chỉ định
Dị ứng với Sildenafil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân đang dùng nitrat hữu cơ (như nitroglycerin, isosorbide dinitrate) hoặc các chất cung cấp nitric oxide, do nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nghiêm trọng, bao gồm:
Nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ gần đây (trong 6 tháng).
Huyết áp thấp (<90/50 mmHg) hoặc cao không kiểm soát.
Loạn nhịp tim đe dọa tính mạng, đau thắt ngực không ổn định.
Suy gan nặng hoặc suy thận nặng (độ thanh thải creatinine <30 mL/phút). Bệnh nhân có bệnh lý mắt di truyền hiếm gặp (như viêm võng mạc sắc tố) hoặc từng mất thị lực do bệnh lý thần kinh thị giác thiếu máu cục bộ (NAION). Phụ nữ (bao gồm phụ nữ mang thai, cho con bú) và trẻ em dưới 18 tuổi. Bệnh nhân có biến dạng dương vật (như bệnh Peyronie, xơ hóa thể hang) hoặc nguy cơ cương đau kéo dài (priapism) do bệnh lý như bạch cầu, đa u tủy.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm: Thường gặp (>1%):
Đau đầu (phổ biến nhất).
Đỏ mặt (nóng bừng mặt).
Khó tiêu, rối loạn tiêu hóa.
Nghẹt mũi hoặc chảy máu cam.
Thay đổi thị giác (mờ mắt, nhạy cảm ánh sáng, nhìn màu xanh).
Ít gặp hoặc nghiêm trọng (cần ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay):
Chóng mặt, ngất xỉu.
Mất thị lực đột ngột hoặc mất thính lực.
Cương cứng kéo dài (>4 giờ) hoặc đau (priapism) – cần cấp cứu ngay để tránh tổn thương dương vật vĩnh viễn.
Đau ngực, khó thở, hoặc các dấu hiệu tim mạch.
Phát ban, ngứa, hoặc phản ứng dị ứng toàn thân.
Tác dụng phụ hiếm gặp:
Tăng nhịp tim, khô miệng, tăng glucose huyết, tăng nhãn áp.
Rối loạn thần kinh như tăng trương lực hoặc giảm phản xạ.
Lưu ý khi sử dụng
Tham khảo ý kiến bác sĩ:
Trước khi dùng, cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý (tim mạch, gan, thận, mắt, huyết áp) và các thuốc đang sử dụng (kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng).
Thuốc cần được kê đơn bởi bác sĩ, đặc biệt với bệnh nhân có nguy cơ tim mạch hoặc đang dùng thuốc khác.
Cảnh báo đặc biệt:
Nguy cơ tim mạch: Hoạt động tình dục có thể gây áp lực lên tim, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim mạch nền. Cần đánh giá tình trạng tim mạch trước khi dùng.
Cương cứng kéo dài: Nếu cương cứng kéo dài quá 4 giờ, cần đi cấp cứu ngay để tránh tổn thương vĩnh viễn.
Tác động lên thị lực/thính lực: Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ nếu có dấu hiệu mất thị lực/thính lực đột ngột.
Lái xe và vận hành máy móc:
Sildenafil có thể gây chóng mặt hoặc thay đổi thị lực, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Bảo quản:
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Xa tầm tay trẻ em.
Mua hàng chính hãng:
Dược Bảo Phương là nhà phân phối chính hãng viên nhai ajenafil tại Việt Nam.
Kết luận
Viên nhai Ajenafil (Sildenafil citrate 50 mg) là một thuốc hiệu quả trong điều trị rối loạn cương dương. Thuốc phù hợp cho nam giới trên 18 tuổi, nhưng cần sử dụng dưới chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn, đặc biệt với bệnh nhân có bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc khác.