Bệnh đái tháo đường (hay tiểu đường) là một bệnh mãn tính xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin một cách hiệu quả. Insulin là một hormone do tuyến tụy tiết ra, giúp điều hòa lượng đường (glucose) trong máu. Khi insulin hoạt động không hiệu quả, lượng đường trong máu tăng cao, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được kiểm soát. Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bệnh này, cùng Dược Bảo Phương tìm hiểu nhé

1. Bệnh Đái tháo đường là gì?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tính đến năm 2021, có hơn 537 triệu người trên toàn thế giới mắc bệnh đái tháo đường, và con số này dự kiến sẽ tăng lên 783 triệu người vào năm 2045 nếu không có biện pháp can thiệp hiệu quả. Đái tháo đường là một trong 10 nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu. Nhiều người mắc đái tháo đường nhưng không được chẩn đoán sớm, đặc biệt ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. WHO ước tính có khoảng 50% người bệnh không biết mình mắc bệnh.

Bệnh không chỉ ảnh hướng đến sức khỏe thể chất mà còn đến tâm lý, công việc và chất lượng cuộc sống. Bởi căn bệnh này khiến người bệnh đối mặt với sự căng thẳng trong việc tuân thủ chế độ ăn uống, đo đường huyết và kiểm soát biến chứng.

Các tiêu chí chẩn đoán đái tháo đường

Đường huyết lúc đói (Fasting Plasma Glucose – FPG):

Được đo sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.

Mức đường huyết:

  • Bình thường: < 100 mg/dL (5.6 mmol/L).
  • Tiền đái tháo đường: 100–125 mg/dL (5.6–6.9 mmol/L).
  • Đái tháo đường: ≥ 126 mg/dL (≥ 7.0 mmol/L).

Đường huyết 2 giờ sau nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT – Oral Glucose Tolerance Test):

  • Uống 75g glucose, đo đường huyết sau 2 giờ.
  • Mức đường huyết:
    • Bình thường: < 140 mg/dL (7.8 mmol/L).
    • Tiền đái tháo đường: 140–199 mg/dL (7.8–11.0 mmol/L).
    • Đái tháo đường: ≥ 200 mg/dL (≥ 11.1 mmol/L).

Đường huyết ngẫu nhiên (Random Plasma Glucose – RPG):

  • Được đo bất kỳ lúc nào, không phụ thuộc vào thời gian ăn uống.
  • Đái tháo đường: ≥ 200 mg/dL (≥ 11.1 mmol/L), kèm triệu chứng điển hình của đái tháo đường như khát nước, tiểu nhiều, sụt cân.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

  • Nguyên nhân chính:
    • Suy giảm chức năng của insulin (do thiếu hụt insulin hoặc kháng insulin).
  • Yếu tố nguy cơ:
    • Đối với tiểu đường type 1:
      • Di truyền hoặc yếu tố tự miễn dịch.
    • Đối với tiểu đường type 2:
      • Lối sống không lành mạnh (ít vận động, ăn nhiều đường, béo phì).
      • Di truyền hoặc tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
      • Tuổi cao (thường trên 40 tuổi).
      • Các yếu tố khác: Tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.

3. Phân loại bệnh đái tháo đường

  1. Đái tháo đường type 1:
    • Do hệ miễn dịch tấn công các tế bào beta ở tuyến tụy, khiến cơ thể không sản xuất được insulin.
    • Thường gặp ở trẻ em và người trẻ tuổi.
    • Điều trị bắt buộc: Tiêm insulin suốt đời.
  2. Đái tháo đường type 2:
    • Là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 90–95% trường hợp.
    • Nguyên nhân: Kháng insulin (cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả) hoặc tuyến tụy giảm sản xuất insulin.
    • Thường gặp ở người trưởng thành, nhưng ngày càng xuất hiện ở người trẻ do lối sống không lành mạnh.
    • Điều trị: Kết hợp thay đổi lối sống, thuốc uống hoặc tiêm insulin.
  3. Đái tháo đường thai kỳ:
    • Xảy ra trong thai kỳ ở phụ nữ không có tiền sử tiểu đường trước đó.
    • Thường được kiểm soát bằng chế độ ăn uống và đôi khi cần insulin.
    • Có thể tăng nguy cơ phát triển tiểu đường type 2 sau này.
  4. Đái tháo đường thứ phát:
    • Do các bệnh lý hoặc tình trạng khác gây ra, như viêm tụy, bệnh nội tiết hoặc do tác dụng phụ của thuốc (ví dụ: corticosteroid).

4. Triệu chứng của đái tháo đường

Triệu chứng thường gặp:

  • Khát nước nhiều.
  • Đi tiểu thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Mệt mỏi, yếu sức.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Nhìn mờ.
  • Vết thương lâu lành.
  • Nhiễm trùng tái diễn, đặc biệt ở da, miệng hoặc đường tiểu.

Triệu chứng nặng hơn (nếu không được điều trị):

  • Khó thở, buồn nôn.
  • Hơi thở có mùi ngọt hoặc mùi táo (dấu hiệu của nhiễm toan ceton).

Biến chứng của đái tháo đường

Biến chứng cấp tính:

  • Hạ đường huyết (do thuốc hoặc insulin quá liều).
  • Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA).
  • Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu (thường ở type 2).

Biến chứng mãn tính:

  • Tim mạch: Tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ.
  • Thận: Bệnh thận do tiểu đường, suy thận.
  • Mắt: Bệnh võng mạc tiểu đường, nguy cơ mù lòa.
  • Thần kinh: Tê bì, đau, tổn thương dây thần kinh.
  • Loét chân, cắt cụt chi: Do tổn thương thần kinh và mạch máu.

5. Điều trị và quản lý bệnh đái tháo đường

5.1 Thay đổi lối sống:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế đường và tinh bột, tăng cường rau xanh và thực phẩm giàu chất xơ.
  • Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý.

5.2 Dùng thuốc:

Biguanide (Metformin):

  • Giảm sản xuất glucose ở gan, tăng độ nhạy insulin.
  • Là lựa chọn đầu tay cho hầu hết bệnh nhân type 2.
  • Liều dùng: 500–2000 mg/ngày, chia 1–3 lần.
  • Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa, nhiễm toan lactic (hiếm gặp).

Sulfonylurea (Glimepiride, Gliclazide, Glibenclamide):

  • Kích thích tuyến tụy sản xuất insulin.
  • Hiệu quả nhanh nhưng có nguy cơ gây hạ đường huyết.
  • Tác dụng phụ: Hạ đường huyết, tăng cân.

Thiazolidinedione (Pioglitazone):

  • Tăng độ nhạy insulin ở mô cơ và mỡ.
  • Tác dụng phụ: Tăng cân, phù, nguy cơ loãng xương.

Inhibitor DPP-4 (Sitagliptin, Vildagliptin):

  • Kéo dài tác dụng của incretin, giúp giảm sản xuất glucose và tăng tiết insulin. Zlatko 100 là một loại thuốc có chứa Sitagliptin với hàm lượng 100 mg, thường được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2 được bác sĩ đánh giá cao và người bệnh tin dùng vì hiệu quả đêm lại.
  • Ít gây hạ đường huyết, thường được sử dụng kết hợp.

SGLT2 Inhibitor (Empagliflozin, Dapagliflozin):

  • Tăng đào thải glucose qua nước tiểu.
  • Giảm nguy cơ biến cố tim mạch và thận.
  • Tác dụng phụ: Nhiễm trùng đường tiểu, nhiễm toan ceton (hiếm).

Alpha-glucosidase inhibitor (Acarbose):

  • Làm chậm hấp thu carbohydrate từ ruột.
  • Tác dụng phụ: Đầy hơi, chướng bụng.

Thuốc tiêm Insulin

  • Sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường type 1, tiểu đường thai kỳ hoặc type 2 không đáp ứng với thuốc uống.
  • Có nhiều loại insulin: tác dụng nhanh, trung bình, dài.
  • Lưu ý: Phải được hướng dẫn sử dụng đúng cách để tránh hạ đường huyết.

5.3 Theo dõi đường huyết:

  • Kiểm tra đường huyết thường xuyên.
  • Thăm khám định kỳ để phát hiện biến chứng.

Lưu ý khi dùng thuốc

  1. Tuân thủ chỉ định của bác sĩ:
    • Uống thuốc đúng liều, đúng giờ.
    • Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
  2. Kết hợp lối sống lành mạnh:
    • Thuốc chỉ hiệu quả tối ưu khi kết hợp với chế độ ăn uống, tập thể dục và kiểm soát cân nặng.

  1. Theo dõi đường huyết:
    • Kiểm tra đường huyết thường xuyên để đánh giá hiệu quả của thuốc.
    • Cần báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu hạ đường huyết (run tay, đổ mồ hôi, chóng mặt).
  2. Kiểm tra định kỳ:
    • Xét nghiệm HbA1c (đánh giá mức đường huyết trung bình 3 tháng).
    • Kiểm tra chức năng thận, gan định kỳ nếu sử dụng thuốc lâu dài.
  3. Lưu ý về tương tác thuốc:
    • Một số thuốc có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả kiểm soát đường huyết (ví dụ: corticosteroid, thuốc lợi tiểu).

Một số trường hợp đặc biệt

  • Người cao tuổi: Thận trọng khi dùng thuốc vì nguy cơ hạ đường huyết hoặc ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Ưu tiên sử dụng insulin. Hạn chế hoặc tránh các thuốc có nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Người suy thận: Cần điều chỉnh liều hoặc thay đổi loại thuốc (ví dụ: giảm liều Metformin, ưu tiên DPP-4 inhibitor).

Những sai lầm thường gặp

  • Uống thuốc không đều đặn, quên liều.
  • Tự ý dùng thêm thuốc hạ đường huyết khác mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Dùng thuốc nhưng không thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.

Đái tháo đường là một thách thức lớn đối với y tế toàn cầu. Tuy nhiên, đây là bệnh lý có thể quản lý tốt thông qua thay đổi lối sống, thuốc điều trị và chăm sóc định kỳ. Quan trọng nhất là nâng cao nhận thức cộng đồng để phát hiện sớm, phòng ngừa và điều trị kịp thời. Hy vọng những thông tin trên hữu ích tới bạn. Chúc bạn thành công.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *